Có 2 kết quả:

朝露暮霭 zhāo lù mù ǎi ㄓㄠ ㄌㄨˋ ㄇㄨˋ ㄚㄧˇ朝露暮靄 zhāo lù mù ǎi ㄓㄠ ㄌㄨˋ ㄇㄨˋ ㄚㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) morning dew, evening mist (idiom); ephemeral
(2) impermanent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) morning dew, evening mist (idiom); ephemeral
(2) impermanent

Bình luận 0